Phiên âm : xǐ yán.
Hán Việt : hỉ diên.
Thuần Việt : tiệc mừng; rượu mừng; tiệc ăn mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệc mừng; rượu mừng; tiệc ăn mừng为喜庆之事而摆设的筵席