VN520


              

喜歡

Phiên âm : Xǐ huān.

Hán Việt : hỉ hoan.

Thuần Việt : thích.

Đồng nghĩa : 喜好, 喜愛, 愛好, 快樂, .

Trái nghĩa : 討厭, 痛恨, 嫌惡, 憎惡, 厭惡, 悲哀, 愁悶, 憂愁, .

我喜歡你


Xem tất cả...