Phiên âm : xǐ qìng.
Hán Việt : hỉ khánh.
Thuần Việt : vui mừng; ăn mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui mừng; ăn mừng值得喜欢和庆贺的xǐqìng shì.việc mừng vui喜庆的日子.xǐqìng de rìzǐ.ngày vui.việc đáng mừng vui值得喜欢和庆贺的事