Phiên âm : xǐniáng.
Hán Việt : hỉ nương.
Thuần Việt : người săn sóc nàng dâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người săn sóc nàng dâu (trong lễ cưới ngày xưa)旧式结婚时照料新娘的妇女