Phiên âm : xǐ hào.
Hán Việt : hỉ hảo.
Thuần Việt : yêu thích; mến chuộng.
Đồng nghĩa : 喜歡, 喜愛, 愛好, .
Trái nghĩa : 憎惡, 厭惡, 厭煩, .
yêu thích; mến chuộng喜欢;爱好tā xǐhǎo yóuyǒng.Anh ấy thích bơi