Phiên âm : xǐ táng.
Hán Việt : hỉ đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結緍的禮堂。如:「今天是他的大喜之日, 喜堂早已張燈結彩, 布置得喜氣洋洋了。」