VN520


              

喜堂

Phiên âm : xǐ táng.

Hán Việt : hỉ đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結緍的禮堂。如:「今天是他的大喜之日, 喜堂早已張燈結彩, 布置得喜氣洋洋了。」


Xem tất cả...