Phiên âm : xǐ dì huān tiān.
Hán Việt : hỉ địa hoan thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常歡喜高興的樣子。明.梁辰魚《浣紗記》第三四齣:「每常見你不曾歡天喜地, 今日為何這等喜地歡天?」也作「歡天喜地」。義參「歡天喜地」。見「歡天喜地」條。