VN520


              

喜光植物

Phiên âm : xǐ guāng zhí wù.

Hán Việt : hỉ quang thực vật.

Thuần Việt : thực vật ưa ánh sáng; loại cây ưa sáng; cây ưa sán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực vật ưa ánh sáng; loại cây ưa sáng; cây ưa sáng
阳性植物


Xem tất cả...