VN520


              

喜人

Phiên âm : xǐ rén.

Hán Việt : hỉ nhân.

Thuần Việt : khả quan; làm vừa ý; đáng mừng; làm hài lòng; phấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khả quan; làm vừa ý; đáng mừng; làm hài lòng; phấn khởi
使人喜爱
xíngshì xǐrén.
tình hình đáng mừng.
今年的小麦长势喜人.
jīnnián de xiǎomài zhǎngshì xǐrén.
tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.


Xem tất cả...