VN520


              

喜不自禁

Phiên âm : xǐ bù zì jīn.

Hán Việt : hỉ bất tự cấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高與得不得了。例一到郊外, 這對兄妹就喜不自禁的到處跑跑跳跳。
高興得不得了。《初刻拍案驚奇》卷二九:「幼謙喜不自禁, 踏了梯子, 一步一步走上去。」《紅樓夢》第三四回:「回來正值寶玉睡醒, 襲人回明香露之事, 寶玉喜不自禁, 即命調來嘗試。」


Xem tất cả...