Phiên âm : xǐ bù zì shēng.
Hán Việt : hỉ bất tự thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 怒不可遏, 悲不自勝, .
形容非常高與。例他得知自己獲獎的消息後, 喜不自勝。高興得不得了。三國魏.鍾繇〈賀捷表〉:「天道禍淫, 不終厥命, 奉聞嘉憙, 喜不自勝。」《紅樓夢》第一○一回:「寶玉聽了, 喜不自勝。」