VN520


              

喉風

Phiên âm : hóu fēng.

Hán Việt : hầu phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上指咽喉發炎、腫痛等病症。


Xem tất cả...