Phiên âm : hóu jìng.
Hán Việt : hầu kính.
Thuần Việt : dụng cụ soi thanh quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ soi thanh quản一种用于检查喉部病变的装置或器械