VN520


              

喉镜

Phiên âm : hóu jìng.

Hán Việt : hầu kính.

Thuần Việt : dụng cụ soi thanh quản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụng cụ soi thanh quản
一种用于检查喉部病变的装置或器械


Xem tất cả...