VN520


              

喉長氣短

Phiên âm : hóu cháng qì duǎn.

Hán Việt : hầu trường khí đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲嘶力竭。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留認舅》:「那過善本來病勢已有八九分了, 卻又勉強料理這事, 喉長氣短、費舌勞脣, 勞碌這半日, 到晚上愈加沉重。」


Xem tất cả...