VN520


              

喉鏡

Phiên âm : hóu jìng.

Hán Việt : hầu kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種醫學診察儀器。係利用鏡面的反射以照明和觀察喉咽部位的鏡子, 或末端設有照明設備的探測管。


Xem tất cả...