VN520


              

喉头

Phiên âm : hóu tóu.

Hán Việt : hầu đầu.

Thuần Việt : hầu; yết hầu; cổ họng; họng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hầu; yết hầu; cổ họng; họng


Xem tất cả...