VN520


              

喉衿

Phiên âm : hóu jīn.

Hán Việt : hầu câm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.咽喉及頸領。2.比喻綱領、綱要。漢.趙岐〈孟子題辭〉:「論語者, 五經之錧轄, 六蓺之喉衿也。」3.比喻形勢險要, 可掌控全局之地。《晉書.卷一○四.石勒載記上》:「鄴有三臺之固, 西接平陽, 四塞山河, 有喉衿之勢, 宜北徙據之。」


Xem tất cả...