Phiên âm : hóu shé.
Hán Việt : hầu thiệt.
Thuần Việt : tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn.
tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn
泛指说话的器官多比喻代为发表言论的工具或人
wǒmen de bàozhǐ shì rénmín de hóushé.
báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.