VN520


              

喉舌

Phiên âm : hóu shé.

Hán Việt : hầu thiệt.

Thuần Việt : tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn
泛指说话的器官多比喻代为发表言论的工具或人
wǒmen de bàozhǐ shì rénmín de hóushé.
báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.


Xem tất cả...