Phiên âm : hóu jié.
Hán Việt : hầu kết.
Thuần Việt : hầu; trái cổ; trái táo a-đam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầu; trái cổ; trái táo a-đam (nam giới)男子颈部由甲状软骨构成的隆起物也叫结喉