Phiên âm : hóu sè yīn.
Hán Việt : hầu tắc âm.
Thuần Việt : âm tắc; phụ âm tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm tắc; phụ âm tắc声带紧闭,然后突然打开而发出的辅音,例如上海话的'一、十、百'等字收尾的音,国际音标用{?}来表示