Phiên âm : hóu lóng.
Hán Việt : hầu lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
→咽喉咽喉(Throat)是解剖學中咽(學名:Pharynx)和喉(Larynx)的總稱, 是消化系統和呼吸系統的一部分.*鏈球菌性咽炎*氣管切開術*扁桃腺結石*喉音唱法...閱讀更多咽喉的俗稱。參見「咽喉」條。
hầu; yết hầu; cổ họng; họng。咽部和喉部的統稱。