Phiên âm : shàn zì wèi móu.
Hán Việt : thiện tự vi mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 自作打算, .
Trái nghĩa : , .
善於為自己打算。《左傳.桓公六年》:「君子曰:『善自為謀』。」《南齊書.卷三三.列傳.王僧虔》:「太祖善書, 及即位, 篤好不已。與僧虔賭書畢, 謂僧虔曰:『誰為第一?』僧虔曰:『臣書第一, 陛下亦第一。』上笑曰:『卿可謂善自為謀矣。』」