VN520


              

善待

Phiên âm : shàn dài.

Hán Việt : thiện đãi.

Thuần Việt : Đối xử tử tế; đối xử tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 欺壓, .

Đối xử tử tế; đối xử tốt
Shàndài tārén, tāmen yě huì shàndài nǐ.
Hãy đối xử tử tế với người khác, họ cũng sẽ tử tế với bạn.
善待人生的每个梦想,给自己信心,要知道你有能力实现它.
Shàndài rénshēng de měi gè mèngxiǎng, jǐ zìjǐ xìnxīn, y


Xem tất cả...