VN520


              

善始善終

Phiên âm : shàn shǐ shàn zhōng.

Hán Việt : thiện thủy thiện chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 有頭有尾, 有始有終, .

Trái nghĩa : 有頭無尾, 虎頭蛇尾, 有始無終, .

美好的開始, 圓滿的結局。《莊子.大宗師》:「故聖人將遊於物之所不得遯而皆存, 善妖善老, 善始善終, 人猶效之。」《史記.卷五六.陳丞相世家》:「呂后時, 事多故矣, 然平竟自脫, 定宗廟, 以榮名終, 稱賢相, 豈不善始善終哉!」也作「善始令終」。
《善始善終》(NeverSayNever), 2019年中國刑偵劇.由秦俊傑、孫銥領銜主演, 愛奇藝於2019年8月21日首播....閱讀更多

trước sau vẹn toàn; trước và sau đều tốt đẹp; đầu xuôi đuôi lọt; có trước có sau。
事情從開頭到結束都做得很好。


Xem tất cả...