VN520


              

喃喃自語

Phiên âm : nán nán zì yǔ.

Hán Việt : nam nam tự ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己不斷的輕聲說話。例自從受了那件事的刺激後, 他就整天不吃不喝, 一個人躲在房裡喃喃自語。
自己不斷的輕聲說話。如:「他整天不吃不喝, 就一個人躲在房裡喃喃自語。」