Phiên âm : nán nán zì yǔ.
Hán Việt : nam nam tự ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己不斷的輕聲說話。例自從受了那件事的刺激後, 他就整天不吃不喝, 一個人躲在房裡喃喃自語。自己不斷的輕聲說話。如:「他整天不吃不喝, 就一個人躲在房裡喃喃自語。」