VN520


              

喃喃篤篤

Phiên âm : nán nán dǔ dǔ.

Hán Việt : nam nam đốc đốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話喃吶不停。元.楊顯之《瀟湘雨》第四折:「雖然是被風雨淋淋淥淥, 也不合故意的喃喃篤篤。」也作「篤篤喃喃」。