VN520


              

喃喃吶吶

Phiên âm : nán nán nà nà.

Hán Việt : nam nam nột nột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不停地小聲說話。《兒女英雄傳》第一三回:「也把香點著, 舉得過頂, 磕下頭去, 不知他口裡喃喃吶吶祝贊些甚麼?」