Phiên âm : nán nán xì yǔ.
Hán Việt : nam nam tế ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷的小聲說話。《北史.卷七一.隋宗室諸王傳.文帝四王傳》:「『諸王皆得奴, 獨不與我!』乃向西北奮頭, 喃喃細語。」也作「呢喃細語」。