VN520


              

喃喃

Phiên âm : nán nán .

Hán Việt : nam nam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng nói nhỏ, thì thầm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Bả duệ nam nam hướng lang thuyết 把袂喃喃向郎說 (Dương phụ hành 洋婦行) Kéo tay áo nói thì thầm với chồng.
♦Tiếng đọc sách. ◇Toàn Đường thi 全唐詩: Tiên thư nhất lưỡng quyển, Thụ hạ độc nam nam 仙書一兩卷, 樹下讀喃喃 (Hàn San 寒山) Sách tiên một hai quyền, Dưới cây đọc lẩm nhẩm.