Phiên âm : nán nán dǔ dǔ.
Hán Việt : nam nam đốc đốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話喃吶不停。元.楊顯之《瀟湘雨》第四折:「雖然是被風雨淋淋淥淥, 也不合故意的喃喃篤篤。」也作「篤篤喃喃」。