Phiên âm : qǐ xìn.
Hán Việt : khải hấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑起衝突。《明史.卷二一一.梁震傳》:「凡啟釁者, 謂寇不擾邊, 我橫挑邀功也。」也作「起釁」。