Phiên âm : yǎ mò qiǎo jìng.
Hán Việt : ách mặc tiễu tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜默、靜悄悄的。《兒女英雄傳》第五回:「你要啞默悄靜的過去, 我也不耐煩去請你來了。」