VN520


              

啞默悄靜

Phiên âm : yǎ mò qiǎo jìng.

Hán Việt : ách mặc tiễu tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜默、靜悄悄的。《兒女英雄傳》第五回:「你要啞默悄靜的過去, 我也不耐煩去請你來了。」


Xem tất cả...