VN520


              

啜飲

Phiên âm : chuò yǐn.

Hán Việt : xuyết ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝、吸食。例在寧靜的夜裡, 啜飲一口香茗, 可以忘卻白天的一切煩憂。
吸、喝。如:「小嬰兒一口氣啜飲了一瓶牛奶。」