VN520


              

啜賺

Phiên âm : chuò zuàn.

Hán Việt : xuyết trám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哄弄、哄騙。元.王實甫《西廂記.第五本.第一折》:「臨行時啜賺人的巧舌頭, 指歸期約定九月九。」《三國演義》第三○回:「想今亦受他財賄, 為他作奸細, 啜賺吾軍耳。」