VN520


              

啜茶

Phiên âm : chuò chá.

Hán Việt : xuyết trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品茶、飲茶。《初刻拍案驚奇》卷二八:「相隨而去, 到方丈室中, 啜茶已罷。」