Phiên âm : chuò chá.
Hán Việt : xuyết trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品茶、飲茶。《初刻拍案驚奇》卷二八:「相隨而去, 到方丈室中, 啜茶已罷。」