Phiên âm : chuò zhī.
Hán Việt : xuyết chấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喝別人剩餘的湯汁。比喻利用機會邀功取利。《史記.卷四四.魏世家》:「彼勸太子戰攻, 欲啜汁者眾。」唐.陸龜蒙〈雜諷〉詩九首之二:「得非佐饔者, 齒齒待啜汁。」