VN520


              

啜汁

Phiên âm : chuò zhī.

Hán Việt : xuyết chấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝別人剩餘的湯汁。比喻利用機會邀功取利。《史記.卷四四.魏世家》:「彼勸太子戰攻, 欲啜汁者眾。」唐.陸龜蒙〈雜諷〉詩九首之二:「得非佐饔者, 齒齒待啜汁。」