VN520


              

啜茗

Phiên âm : chuò mǐng.

Hán Việt : xuyết mính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲茶。唐.杜甫〈重過何氏〉詩五首之三:「落日平臺上, 春風啜茗時。」《儒林外史》第一三回:「抬開桌子, 啜茗清談。」