VN520


              

唱頭

Phiên âm : chàng tóu.

Hán Việt : xướng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電唱機的組成器件之一。與唱臂組合成拾音器, 專司檢出唱片音溝的振動, 並將其轉變為電壓或電流的信號, 完全左右了電唱機再生聲音的品質。就其構造與特徵可分為電磁型、壓電型、光電型、電容器型、半導體和帶型六種唱頭。


Xem tất cả...