VN520


              

唱門詞兒

Phiên âm : chàng mén cír.

Hán Việt : xướng môn từ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓女倚門唱歌以吸引狎客。《金瓶梅》第二一回:「剛才若他撅了不來, 休說你哭瞎了你眼、唱門詞兒, 到明日諸人不要你。」


Xem tất cả...