Phiên âm : chàng piào.
Hán Việt : xướng phiếu.
Thuần Việt : đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu (trong quá trình kiểm phiếu bầu)投票选举后,开票时大声念选票上的名字