VN520


              

唱针

Phiên âm : chàng zhēn.

Hán Việt : xướng châm.

Thuần Việt : kim máy hát; bút trâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim máy hát; bút trâm
唱机的唱头上装的针,一般是钢制的或人造宝石的


Xem tất cả...