Phiên âm : chàng zhēn.
Hán Việt : xướng châm.
Thuần Việt : kim máy hát; bút trâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim máy hát; bút trâm唱机的唱头上装的针,一般是钢制的或人造宝石的