VN520


              

唱的

Phiên âm : chàng de.

Hán Việt : xướng đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指歌女。《水滸傳》第二四回:「我聽得一個閑人說道, 叔叔在縣前東街上, 養著一個唱的。」


Xem tất cả...