Phiên âm : wéi dú chú cún qì.
Hán Việt : duy độc trữ tồn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有只能讀出而無法寫入特性的電腦輔助儲存體。如唯讀光碟(CD-ROM、DVD-ROM)。