VN520


              

唯讀儲存器

Phiên âm : wéi dú chú cún qì.

Hán Việt : duy độc trữ tồn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有只能讀出而無法寫入特性的電腦輔助儲存體。如唯讀光碟(CD-ROM、DVD-ROM)。


Xem tất cả...