VN520


              

唯恐不及

Phiên âm : wéi kǒng bù jí.

Hán Việt : duy khủng bất cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只怕來不及或趕不上。如:「避之唯恐不及。」唐.權德輿〈唐丞相金紫光祿大夫守太保致仕贈太傅岐國公杜公墓志銘序〉:「一言定交, 死生以之, 趨人之急, 唯恐不及。」


Xem tất cả...