Phiên âm : wéi wù shǐ guān.
Hán Việt : duy vật sử quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
historicalmaterialism唯物史觀為馬克思(KarlMarx)對歷史發展的看法, 在他看來, 社會和政治變革乃是生產和交換方式發生變化的結果。也譯作「歷史唯物論」。