VN520


              

唧筒

Phiên âm : jī tǒng.

Hán Việt : tức đồng.

Thuần Việt : máy bơm nước; máy bơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy bơm nước; máy bơm
见'泵'