Phiên âm : jí zé.
Hán Việt : tức sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容蟲鳴聲。唐.陸龜蒙〈江南秋懷寄華陽山人〉詩:「唧嘖蛩吟壁, 連軒鶴舞楹。」