Phiên âm : jī ji zhā zhā.
Hán Việt : tức tức tra tra.
Thuần Việt : ríu rít; chút cha chút chít; chút chít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ríu rít; chút cha chút chít; chút chít象声词,形容杂乱细碎的声音也作叽叽喳喳小鸟儿唧唧喳喳地叫.xiǎo niǎo er jījichāchā de jiào.chim con kêu chút chít.