Phiên âm : jī jī gā gā.
Hán Việt : tức tức 嘎 嘎.
Thuần Việt : khúc khích; rúc rích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc khích; rúc rích象声词,形容说笑声等也作"叽叽嘎嘎"