VN520


              

唧嗾

Phiên âm : jí sǒu.

Hán Việt : tức 嗾.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟲類囓物的聲音。宋.王令〈夢蝗〉詩:「夢蝗千萬來我前, 口似嚅囁色似冤。初時吻角猶唧嗾, 終遂大論如人然。」